List of enums - Danh sách các enum sử dụng trên đơn hàng.

Changed history

Description

Date

Author

Description

Date

Author

Add PaymentType Zalo

12 Nov 2020

@Tran Quoc Huy (Unlicensed)

Initial

Jun 15, 2020

@Hùng Lê Ngọc (Unlicensed)

 

Enum

 

Detail

Description

Enum

 

Detail

Description

sale_product_type

 

[Description("Vật lý")] Material =1,
[Description("Voucher") Ticket =2,
[Description("E-Voucher")] ETicket = 3

Đơn hàng sản phẩm

payment_type

 

[Description("Thẻ tín dụng và ghi nợ quốc tế")] Credit = 1,
[Description("Thẻ ATM nội địa và Internet Banking")] ATM_InternetBanking = 2,
[Description("Chuyển khoản qua Ngân Hàng")] BankTransfer = 3,
[Description("Thanh toán bằng ví")] Ví = 4,
[Description("Thẻ ATM liên kết trực tiếp")] ATM_Link = 5
[Description("Thanh toán bằng ZaloPay")] ZaloPay = 6
[Description("Thanh toán bằng Momo")] MoMo = 7
[Description("Thanh toán COD")] COD = 8

Loại thanh toán

order_status

 

[Display(Name = "Mới")] New = 2,
[Display(Name = "Đang xử lý")] Proccessing = 3,
[Display(Name = "Đang vận chuyển")] Shipping = 6,
[Display(Name = "Đã giao hàng")] POD = 7,
[Display(Name = "Đã hoàn tất")] Completed = 8,
[Display(Name = "Đóng")] Closed = 10,
[Display(Name = "Yêu cầu hoãn")] Delaying = 11,
[Display(Name = "Đang hoãn")] Delay = 12,
[Display(Name = "Hủy")] Cancelled = 13,
[Display(Name = "Yêu cầu tách")] Splitting = 14,
[Display(Name = "Chờ tách")] Splitted = 15,
[Display(Name = "Chờ gộp")] Merging = 19,
[Display(Name = "Đang đổi trả")] Returning = 21,
[Display(Name = "Đổi trả thành công")] Returned = 22,
[Display(Name = "Chờ sendo xử lý")] WaitingSendo = 23,

Trạng thái đơn hàng.

shipping_type

 

[Display(Name = "Sendo vận chuyển")] Sendo = 1,
[Display(Name = "Tự vận chuyển")] Shop = 2,
[Display(Name = "Sengo, Tự vận chuyển")] Sengo_Shop = 3

Hình thức vận chuyển.

payment_method

 

[Description("Thanh toán khi nhận hàng")] COD = 1,
[Description("Thanh toán trực tuyến")] Senpay = 2,
[Description("Thanh toán kết hợp")] Combine = 4,
[Description("Thanh toán trả sau")] PayLater = 5

Phương thức thanh toán.

payment_status

 

Trạng thái thanh toán.

delivery_status

 

Trạng thái vận chuyển